Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, nơi mỗi quyết định có thể định hình tương lai doanh nghiệp, nghệ thuật đàm phán trở thành vũ khí tối thượng của các doanh nhân. Ba cuốn sách kinh điển – Getting to Yes của Roger Fisher, William Ury & Bruce Patton, You Can Negotiate Anything của Herb Cohen, và Never Split the Difference của Chris Voss & Tahl Raz – không chỉ là những hướng dẫn lý thuyết mà còn là kim chỉ nam thực tiễn, giúp bạn biến mọi thương thảo thành cơ hội chiến thắng. Đặc biệt, Getting to Yes nổi bật như ngọn hải đăng dẫn đường cho những ai khao khát làm chủ cuộc chơi.

Getting to Yes mang đến một cuộc cách mạng trong tư duy đàm phán, với phương pháp dựa trên nguyên tắc được tinh luyện từ Dự án Đàm phán Harvard. Cuốn sách dạy bạn tách con người khỏi vấn đề, tập trung vào lợi ích, sáng tạo giải pháp đôi bên cùng thắng, và sử dụng tiêu chí khách quan để đạt thỏa thuận bền vững. Đây là công cụ lý tưởng cho doanh nhân muốn xây dựng quan hệ đối tác lâu dài, từ thương lượng hợp đồng đến giải quyết xung đột nội bộ. Trong khi đó, You Can Negotiate Anything của Herb Cohen cung cấp góc nhìn thực tế, cho thấy đàm phán là kỹ năng hàng ngày, nơi quyền lực, thời gian và thông tin trở thành đòn bẩy để đạt mục tiêu kinh doanh.

Never Split the Difference lại mang hơi thở hiện đại, với các chiến thuật tâm lý sắc sảo từ cựu đàm phán viên FBI Chris Voss. Từ gương phản chiếu đến đồng cảm chiến thuật, cuốn sách giúp bạn kiểm soát các cuộc đàm phán căng thẳng, như thương lượng giá cả hoặc xử lý khủng hoảng khách hàng.

Ba tác phẩm này là kho báu lý thuyết và thực tiễn, nhưng Getting to Yes là nền tảng không thể thiếu, giúp doanh nhân kiến tạo giá trị bền vững trong mọi thương thảo. Bạn đã sẵn sàng nâng tầm chiến lược của mình chưa?

 

“Getting to Yes: Negotiating Agreement Without Giving In” (xuất bản lần đầu năm 1981, được cập nhật trong các phiên bản sau) là một tác phẩm kinh điển về đàm phán, phát triển từ Dự án Đàm phán Harvard. Tác giả Roger Fisher, William Ury, và Bruce Patton giới thiệu phương pháp đàm phán dựa trên nguyên tắc (principled negotiation), nhằm đạt được các thỏa thuận công bằng, hiệu quả, và bền vững mà không phải hy sinh lợi ích cá nhân. Cuốn sách được chia thành các phần chính, tập trung vào phương pháp cốt lõi, cách xử lý các thách thức, và ứng dụng thực tiễn. Dưới đây là tóm tắt chi tiết:

Phần 1: Vấn đề – Đừng đàm phán dựa trên lập trường

  • Vấn đề với đàm phán lập trường (Positional Bargaining):
    Nhiều cuộc đàm phán dựa trên lập trường (mỗi bên cố bảo vệ quan điểm riêng) thường dẫn đến xung đột, thỏa thuận kém hiệu quả, hoặc làm hỏng mối quan hệ. Ví dụ, khi hai bên tranh cãi về giá cả mà không xem xét lợi ích sâu xa, họ có thể bỏ lỡ cơ hội hợp tác. Đàm phán lập trường có hai dạng:
    • Cứng rắn (Hard): Một bên cố ép buộc bên kia nhượng bộ, dẫn đến căng thẳng và mất lòng tin.
    • Mềm yếu (Soft): Một bên nhượng bộ quá nhiều để giữ hòa khí, nhưng có thể đánh mất lợi ích của mình.
    • Cả hai cách đều không tối ưu, vì chúng tập trung vào thắng-thua thay vì giải quyết vấn đề.
  • Giải pháp: Các tác giả đề xuất phương pháp đàm phán dựa trên nguyên tắc, dựa trên bốn yếu tố chính (được trình bày ở phần sau). Phương pháp này ưu tiên hợp tác, tập trung vào lợi ích chung và sử dụng các tiêu chí khách quan để đạt được thỏa thuận.

Phần 2: Phương pháp – Đàm phán dựa trên nguyên tắc

Các tác giả đưa ra bốn nguyên tắc cốt lõi để đàm phán hiệu quả:

  1. Tách con người khỏi vấn đề (Separate People from the Problem)
    • Ý nghĩa: Đàm phán thường bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, hiểu lầm, hoặc xung đột cá nhân. Để thành công, cần giải quyết vấn đề con người (mối quan hệ, cảm xúc) riêng biệt với vấn đề nội dung (chủ đề đàm phán).
    • Chiến lược:
      • Xây dựng mối quan hệ tốt: Lắng nghe tích cực, thể hiện sự tôn trọng, và tránh đổ lỗi.
      • Nhận diện cảm xúc: Nhận ra và giải quyết các cảm xúc tiêu cực từ cả hai bên.
      • Hiểu nhận thức: Đặt mình vào vị trí của bên kia để hiểu quan điểm của họ.
    • Ví dụ: Khi đàm phán lương, thay vì tranh cãi về con số, hãy thảo luận về nhu cầu và mong muốn của cả hai bên (như sự ổn định của nhân viên và ngân sách của công ty).
  2. Tập trung vào lợi ích, không phải lập trường (Focus on Interests, not Positions)
    • Ý nghĩa: Lập trường (như đòi mức giá cụ thể) chỉ là biểu hiện bề ngoài, trong khi lợi ích (như an toàn tài chính, danh tiếng) mới là động lực thực sự. Tập trung vào lợi ích giúp tìm ra giải pháp sáng tạo.
    • Chiến lược:
      • Hỏi “Tại sao?” và “Để làm gì?” để khám phá lợi ích của bên kia.
      • Xác định lợi ích chung và khác biệt để làm cơ sở cho thỏa thuận.
      • Cụ thể hóa lợi ích: Ví dụ, thay vì đòi tăng lương, hãy nói về nhu cầu cân bằng tài chính cá nhân.
    • Ví dụ: Trong tranh chấp đất đai, hai bên có thể tranh cãi về quyền sở hữu, nhưng lợi ích thực sự có thể là sử dụng đất hiệu quả – điều này dẫn đến giải pháp chia sẻ tài nguyên.
  3. Tạo ra các lựa chọn đôi bên cùng có lợi (Generate Options for Mutual Gain)
    • Ý nghĩa: Thay vì tranh giành một “miếng bánh cố định,” hãy tìm cách mở rộng giá trị để cả hai bên đều có lợi. Điều này đòi hỏi sự sáng tạo và hợp tác.
    • Chiến lược:
      • Động não để đưa ra nhiều ý tưởng mà không đánh giá ngay.
      • Tìm cách kết hợp lợi ích khác nhau: Ví dụ, trong một hợp đồng, bên mua có thể yêu cầu giá thấp, trong khi bên bán muốn thanh toán nhanh – một thỏa thuận trả trước có thể đáp ứng cả hai.
      • Loại bỏ định kiến về giải pháp duy nhất.
    • Ví dụ: Khi đàm phán hợp đồng lao động, ngoài lương, có thể thêm các lợi ích như ngày nghỉ linh hoạt hoặc cơ hội đào tạo để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
  4. Sử dụng tiêu chí khách quan (Insist on Objective Criteria)
    • Ý nghĩa: Để tránh tranh cãi vô ích, các thỏa thuận nên dựa trên các tiêu chuẩn khách quan, như giá thị trường, tiền lệ pháp lý, hoặc ý kiến chuyên gia. Điều này giúp đảm bảo công bằng và dễ chấp nhận.
    • Chiến lược:
      • Nghiên cứu trước các tiêu chí liên quan: Ví dụ, khi mua nhà, tham khảo giá trung bình của khu vực.
      • Đề xuất các tiêu chí công bằng và mời bên kia đóng góp ý kiến.
      • Tránh nhượng bộ dưới áp lực; thay vào đó, quay lại tiêu chí đã thống nhất.
    • Ví dụ: Khi đàm phán giá thuê văn phòng, cả hai bên có thể tham khảo giá thuê trung bình của các tòa nhà tương tự trong khu vực để đạt thỏa thuận hợp lý.

Phần 3: Cách xử lý các thách thức

Sách giải quyết các tình huống khó khăn thường gặp trong đàm phán:

  1. Khi bên kia mạnh hơn
    • Vấn đề: Nếu bên kia có quyền lực lớn hơn (ví dụ: ngân sách lớn, uy tín cao), bạn có thể cảm thấy bất lợi.
    • Giải pháp: Sử dụng BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement – Phương án thay thế tốt nhất nếu không đạt thỏa thuận).
      • Xác định BATNA của bạn trước khi đàm phán: Ví dụ, nếu bạn không đạt được mức lương mong muốn, bạn có thể tìm việc ở công ty khác.
      • Cải thiện BATNA để tăng sức mạnh đàm phán.
      • Đừng để quyền lực của bên kia làm lu mờ lợi ích chung.
    • Ví dụ: Khi đàm phán với một nhà cung cấp lớn, bạn có thể đề xuất các lựa chọn khác (như làm việc với đối thủ của họ) để cân bằng quyền lực.
  2. Khi bên kia không hợp tác
    • Vấn đề: Một số đối thủ sử dụng chiến thuật cứng rắn, như tối hậu thư, từ chối thương lượng, hoặc cố tình trì hoãn.
    • Giải pháp: Sử dụng thương lượng qua chiến thuật (negotiation jujitsu):
      • Không phản ứng lại sự hung hăng; thay vào đó, đặt câu hỏi để làm rõ lợi ích của họ.
      • Chuyển hướng cuộc thảo luận về các tiêu chí khách quan.
      • Mời họ đề xuất giải pháp thay vì bác bỏ ý kiến của bạn.
    • Ví dụ: Nếu một đối tác từ chối giảm giá, hãy hỏi: “Giá này dựa trên tiêu chí nào?” để chuyển sang thảo luận công bằng hơn.
  3. Khi bên kia chơi xấu
    • Vấn đề: Một số người sử dụng chiêu trò, như cung cấp thông tin sai lệch, gây áp lực tâm lý, hoặc thay đổi thỏa thuận vào phút cuối.
    • Giải pháp:
      • Nhận diện chiêu trò và gọi tên chúng một cách lịch sự: “Có vẻ chúng ta đang dựa trên các số liệu khác nhau. Hãy cùng xem xét lại.”
      • Đưa ra các tiêu chí khách quan để kiểm chứng thông tin.
      • Giữ vững lập trường và sẵn sàng rời đi nếu chiêu trò tiếp diễn.
    • Ví dụ: Nếu một bên cố ý trì hoãn để gây áp lực, hãy nhắc lại thời hạn và nhấn mạnh lợi ích của việc đạt thỏa thuận sớm.

Phần 4: Ứng dụng thực tiễn và câu hỏi thường gặp

Sách kết thúc bằng cách giải đáp các thắc mắc phổ biến và cung cấp hướng dẫn áp dụng:

  • Làm thế nào để bắt đầu? Chuẩn bị kỹ lưỡng bằng cách nghiên cứu lợi ích, BATNA, và các tiêu chí khách quan.
  • Nếu không có đủ thông tin? Đặt câu hỏi mở và lắng nghe để thu thập thông tin từ bên kia.
  • Nếu mối quan hệ quan trọng hơn thỏa thuận? Ưu tiên giao tiếp chân thành và xây dựng niềm tin, ngay cả khi phải nhượng bộ một phần.
  • Ví dụ thực tế: Sách đưa ra các tình huống minh họa, như đàm phán lương (tập trung vào giá trị bạn mang lại cho công ty), tranh chấp hợp đồng (sử dụng tiêu chí pháp lý), hoặc giải quyết xung đột gia đình (tìm lợi ích chung như hòa thuận).

Phần bổ sung (trong các phiên bản mới hơn)

  • Các phiên bản cập nhật bao gồm chương về cách xử lý các tình huống phức tạp hơn, như đàm phán đa văn hóa hoặc trong môi trường kỹ thuật số.
  • Nhấn mạnh vai trò của cảm xúc và giao tiếp phi ngôn ngữ trong đàm phán hiện đại.

Tổng quan giá trị

“Getting to Yes” nổi bật vì cách tiếp cận hợp tác, có hệ thống, và dựa trên nghiên cứu từ Dự án Đàm phán Harvard. Sách không chỉ cung cấp công cụ thực tiễn mà còn khuyến khích tư duy sáng tạo và đạo đức trong đàm phán. Các nguyên tắc của nó có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh, từ kinh doanh (thương lượng hợp đồng), cá nhân (giải quyết xung đột gia đình), đến ngoại giao (đàm phán hòa bình).

“Never Split the Difference” (xuất bản năm 2016) là một hướng dẫn thực tiễn về đàm phán, được viết bởi Chris Voss, cựu đàm phán viên bắt cóc hàng đầu của FBI, cùng với nhà báo Tahl Raz. Dựa trên kinh nghiệm thực chiến trong các tình huống sinh tử, Voss lập luận rằng đàm phán không chỉ là logic hay thỏa hiệp, mà là một quá trình tâm lý đòi hỏi sự thấu hiểu cảm xúc, đồng cảm chiến thuật, và sự linh hoạt để đạt được mục tiêu. Cuốn sách cung cấp các công cụ cụ thể, được minh họa bằng các ví dụ từ đàm phán con tin, kinh doanh, và đời sống cá nhân. Dưới đây là tóm tắt chi tiết theo các chương chính:

Chương 1: Tư duy mới về đàm phán

  • Ý tưởng cốt lõi: Đàm phán truyền thống (như chia đôi lợi ích) thường không hiệu quả vì bỏ qua yếu tố con người – cảm xúc, nhận thức, và nhu cầu tiềm ẩn. Voss cho rằng đàm phán giống như một cuộc trò chuyện chiến thuật, nơi bạn phải dẫn dắt đối phương đến quyết định bạn muốn.
  • Nguyên tắc:
    • Đừng sợ nói “không”: Để đối phương từ chối giúp họ cảm thấy an toàn và cởi mở hơn.
    • Đàm phán là khám phá: Mục tiêu là hiểu rõ động lực, nỗi sợ, và mong muốn của bên kia.
  • Ví dụ: Voss kể lại một vụ đàm phán con tin, nơi ông sử dụng sự im lặng và câu hỏi để khiến tội phạm tiết lộ thông tin.

Chương 2: Lắng nghe tích cực – Trở thành gương phản chiếu

  • Kỹ thuật gương phản chiếu (Mirroring): Lặp lại 2-3 từ cuối cùng trong câu nói của đối phương bằng giọng tò mò để khuyến khích họ nói thêm. Điều này tạo cảm giác được lắng nghe và xây dựng sự tin tưởng.
    • Ví dụ: Nếu đối phương nói “Tôi cần giá thấp hơn,” bạn đáp lại “Giá thấp hơn?” để họ giải thích thêm.
  • Lắng nghe tích cực: Tập trung hoàn toàn vào đối phương, nhận diện cảm xúc của họ, và tránh phán xét hay áp đặt ý kiến.
  • Ứng dụng: Kỹ thuật này hữu ích khi thương lượng lương hoặc giải quyết tranh cãi gia đình, giúp làm dịu căng thẳng.

Chương 3: Đồng cảm chiến thuật

  • Ý nghĩa: Đồng cảm không phải là đồng ý, mà là hiểu cảm xúc và quan điểm của đối phương để dẫn dắt họ. Voss gọi đây là “đồng cảm chiến thuật” – sử dụng sự thấu hiểu để đạt mục tiêu.
  • Kỹ thuật:
    • Gắn nhãn cảm xúc (Labeling): Xác định và nói ra cảm xúc của đối phương, như “Có vẻ bạn đang lo lắng về thời hạn này.” Điều này giúp giải tỏa cảm xúc tiêu cực.
    • Xây dựng mối quan hệ: Tỏ ra chân thành, sử dụng giọng điệu thân thiện (như “giọng DJ đêm khuya”) để tạo sự thoải mái.
  • Ví dụ: Trong một vụ bắt cóc, Voss gắn nhãn nỗi sợ của tội phạm (“Có vẻ anh lo lắng về an toàn của mình”), khiến họ bình tĩnh và hợp tác hơn.

Chương 4: Hiểu “Không” và kiểm soát cuộc trò chuyện

  • Ý tưởng: “Không” không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của đàm phán. Nó giúp đối phương cảm thấy an toàn và kiểm soát, mở ra cơ hội thảo luận.
  • Chiến lược:
    • Đặt câu hỏi để nhận “không”: Ví dụ, “Bạn có muốn trả giá cao hơn không?” sẽ khiến đối phương nói “không” và cởi mở hơn.
    • Chuyển từ “không” sang “có”: Dùng các câu hỏi như “Bạn muốn giải quyết việc này thế nào?” để dẫn dắt họ.
  • Ví dụ: Voss kể về việc thương lượng với một công ty, nơi ông cố ý để họ từ chối các đề xuất không khả thi, từ đó dẫn đến thỏa thuận tốt hơn.

Chương 5: Tạo ảo giác kiểm soát

  • Kỹ thuật câu hỏi định hướng (Calibrated Questions): Đặt các câu hỏi mở bắt đầu bằng “Làm thế nào” hoặc “Cái gì” để khiến đối phương suy nghĩ và tiết lộ thông tin, đồng thời tạo cảm giác họ đang kiểm soát.
    • Ví dụ: “Làm thế nào tôi có thể đáp ứng ngân sách của bạn mà vẫn đảm bảo chất lượng?” khiến bên kia tự đề xuất giải pháp.
  • Lợi ích: Kỹ thuật này làm chậm quá trình, cho bạn thời gian suy nghĩ và khiến đối phương làm việc để thuyết phục bạn.
  • Ứng dụng: Hữu ích trong đàm phán giá cả hoặc khi đối mặt với tối hậu thư.

Chương 6: Đảm bảo cam kết thực sự

  • Ý tưởng: Một thỏa thuận chỉ có giá trị nếu đối phương thực sự cam kết. Voss khuyến khích tìm kiếm “cái có thực sự” (the real yes) thay vì đồng ý hời hợt.
  • Kỹ thuật:
    • Câu hỏi kiểm tra: Hỏi “Bạn dự định triển khai điều này như thế nào?” để xác nhận ý định.
    • Quy tắc ba cái “có”: Đảm bảo đối phương đồng ý ba lần (trực tiếp, gián tiếp, và qua hành động) để củng cố cam kết.
  • Ví dụ: Trong một vụ đàm phán con tin, Voss yêu cầu tội phạm lặp lại kế hoạch đầu hàng để đảm bảo họ không thay đổi ý định.

Chương 7: Xác định “Thiên nga đen”

  • Khái niệm “Thiên nga đen”: Đây là những thông tin ẩn, có thể thay đổi hoàn toàn cục diện đàm phán nếu được khám phá. Ví dụ, một đối tác có thể che giấu áp lực tài chính hoặc thời hạn gấp rút.
  • Chiến lược:
    • Quan sát bất thường: Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, hoặc các câu nói mâu thuẫn.
    • Đặt câu hỏi sâu: Ví dụ, “Điều gì khiến bạn quan tâm nhất ngay bây giờ?” để khám phá động cơ ẩn.
  • Ví dụ: Voss kể về một vụ đàm phán thương mại, nơi ông phát hiện đối phương cần hoàn tất hợp đồng trước một sự kiện quan trọng, giúp ông giành lợi thế.

Chương 8: Uốn cong thực tế của đối phương

  • Ý tưởng: Thuyết phục đối phương rằng quyết định của bạn là lựa chọn tốt nhất bằng cách thay đổi nhận thức của họ về giá trị hoặc rủi ro.
  • Kỹ thuật:
    • Định khung mất mát: Nhấn mạnh điều họ sẽ mất nếu không đồng ý (như “Nếu không đạt thỏa thuận, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội này”).
    • Sử dụng con số lẻ: Đề xuất giá cụ thể (như 23.750 USD thay vì 24.000 USD) để tạo cảm giác chính xác và nghiêm túc.
  • Ví dụ: Trong một vụ mua bán, Voss đề xuất giá bất thường để khiến đối phương tập trung vào chi tiết, thay vì phản đối tổng thể.

Chương 9: Đàm phán giá cứng rắn

  • Ý tưởng: Đàm phán giá không chỉ là con số, mà là cuộc chiến tâm lý. Voss khuyên tránh chia đôi (split the difference) vì nó thường dẫn đến thua thiệt.
  • Chiến lược:
    • Bắt đầu bằng đề xuất hợp lý nhưng nghiêng về lợi ích của bạn.
    • Sử dụng kỹ thuật “Ackerman Bargaining”: Đưa ra giá thấp, tăng dần với các bước nhỏ, và dùng con số lẻ để kết thúc.
    • Từ chối nhượng bộ lớn: Nếu đối phương đòi giảm giá, hãy hỏi “Làm thế nào để tôi làm điều đó mà vẫn đảm bảo lợi ích của mình?”
  • Ví dụ: Voss kể về việc mua xe, nơi ông sử dụng câu hỏi định hướng và kiên nhẫn để đạt giá tốt hơn nhiều so với đề xuất ban đầu.

Chương 10: Tìm kiếm đồng minh và xây dựng ảnh hưởng

  • Ý tưởng: Đàm phán không chỉ với người đối diện, mà với cả những người ảnh hưởng quyết định của họ (như sếp, đối tác).
  • Chiến lược:
    • Nhận diện “người gác cổng”: Xác định ai có ảnh hưởng thực sự và thuyết phục họ.
    • Xây dựng liên minh: Tạo mối quan hệ với các bên liên quan trước khi đàm phán chính thức.
  • Ví dụ: Trong một thương vụ, Voss thuyết phục trợ lý của đối tác trước, khiến họ ủng hộ đề xuất của ông.

Tổng quan giá trị

“Never Split the Difference” nổi bật vì cách tiếp cận thực chiến, tập trung vào tâm lý và cảm xúc. Các kỹ thuật như gương phản chiếu, gắn nhãn cảm xúc, và câu hỏi định hướng được thiết kế để xây dựng sự tin tưởng và kiểm soát cuộc trò chuyện, đặc biệt hiệu quả trong các tình huống căng thẳng hoặc cạnh tranh. Sách phù hợp cho kinh doanh (đàm phán hợp đồng, giá cả), cá nhân (giải quyết xung đột), hoặc các cuộc thương lượng đòi hỏi phản ứng nhanh.

Cuốn “Bạn Có Thể Đàm Phán Bất Cứ Thứ Gì” (You Can Negotiate Anything) của Herb Cohen, xuất bản lần đầu vào năm 1980, là một hướng dẫn toàn diện về nghệ thuật đàm phán, nhấn mạnh rằng đây không chỉ là kỹ năng kinh doanh mà còn là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Với hơn một triệu bản bán ra và nằm trong danh sách bán chạy nhất của New York Times trong chín tháng, sách cung cấp chiến lược thực tế và cái nhìn sâu sắc để giúp người đọc trở thành những nhà đàm phán hiệu quả trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên môn.

Giới thiệu

Herb Cohen, một nhà đàm phán nổi tiếng với hơn bốn thập kỷ kinh nghiệm, bao gồm các tình huống từ sáp nhập công ty đến đàm phán thả con tin, khẳng định rằng đàm phán là nghệ thuật khiến người khác làm điều bạn muốn, và tất cả chúng ta đều làm điều này mỗi ngày. Sách nhấn mạnh rằng đàm phán không chỉ giới hạn ở các giao dịch lớn mà còn xuất hiện trong các tương tác hàng ngày, như thương lượng với bạn đời, con cái, bạn bè hoặc đồng nghiệp.

Các yếu tố chính trong đàm phán

Một chủ đề cốt lõi là ba biến số quan trọng ảnh hưởng đến kết quả đàm phán: quyền lực, thời gian và thông tin.

  • Quyền lực: Đây là khả năng ảnh hưởng đến người khác, có thể đến từ chuyên môn, uy tín, hoặc sự nhận thức về quyền lực. Cohen nhấn mạnh rằng quyền lực thường dựa trên nhận thức; nếu bạn tin rằng mình có quyền lực, người khác cũng sẽ cảm nhận như vậy. Quyền lực có thể đến từ nhiều nguồn, bao gồm:
    • Chuyên môn: Hiểu biết sâu về chủ đề đàm phán.
    • Uy tín: Vai trò hoặc vị trí được công nhận.
    • Đồng cảm: Hiểu và chia sẻ quan điểm của bên kia để xây dựng niềm tin.
    • Tiền lệ: Dựa vào các trường hợp trước đây để củng cố lập luận.
    • Kiên trì: Duy trì cam kết và không dễ từ bỏ.
    • Thái độ: Sự tự tin và tích cực giúp tăng sức thuyết phục.
    • Thuyết phục: Sử dụng lý lẽ logic và cảm xúc để ảnh hưởng.
      Ngoài ra, tạo ra sự cạnh tranh, chẳng hạn như có nhiều lựa chọn đối tác, cũng tăng quyền lực trong đàm phán.
  • Thời gian: Thời gian là một công cụ chiến lược. Biết khi nào nên hành động, khi nào nên chờ đợi, và cách sử dụng thời hạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả. Cohen khuyên nên kiên nhẫn, vì vội vàng có thể dẫn đến thỏa thuận không tối ưu.
  • Thông tin: Có thông tin đầy đủ và chính xác về nhu cầu, mong muốn và các lựa chọn thay thế của bên kia mang lại lợi thế. Thông tin là sức mạnh trong đàm phán, và việc thu thập dữ liệu liên quan là rất quan trọng.

Các phong cách đàm phán và cách xử lý

Cohen thảo luận về các phong cách đàm phán khác nhau và cách nhận diện, xử lý chúng:

  • Tấn công (Aggressive): Những người này trực tiếp và có thể sử dụng đe dọa hoặc tối hậu thư. Để xử lý, cần giữ bình tĩnh, đặt ranh giới rõ ràng và tìm cách giảm căng thẳng.
  • Thụ động (Passive): Những người này dễ dãi và tránh xung đột. Khuyến khích họ bày tỏ nhu cầu và kiên nhẫn sẽ mang lại kết quả tốt hơn.
  • Hợp tác (Collaborative): Những người này tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi. Giao tiếp mở và tập trung vào lợi ích chung sẽ thúc đẩy mối quan hệ hiệu quả.

Hiểu phong cách của bên kia giúp điều chỉnh cách tiếp cận để đạt kết quả tốt hơn.

Chiến lược đàm phán đôi bên cùng có lợi

Cohen giới thiệu khái niệm đàm phán đôi bên cùng có lợi (win-win), nơi cả hai bên cảm thấy đạt được mục tiêu. Cách tiếp cận này xây dựng niềm tin và khuyến khích hợp tác lâu dài. Các chiến lược bao gồm:

  • Xác định lợi ích chung: Tìm ra điểm đồng thuận để tạo nền tảng hợp tác.
  • Mở rộng giá trị: Tìm cách tạo thêm giá trị cho cả hai bên, thay vì tranh giành nguồn lực cố định.
  • Thương lượng linh hoạt: Sẵn sàng nhượng bộ ở những điểm ít quan trọng để đạt được mục tiêu lớn hơn.

Kỹ thuật giao tiếp hiệu quả

Giao tiếp là yếu tố then chốt trong đàm phán. Cohen cung cấp các kỹ thuật như:

  • Lắng nghe tích cực: Hiểu rõ quan điểm và nhu cầu của bên kia để xây dựng mối quan hệ.
  • Đặt câu hỏi mở: Khuyến khích bên kia chia sẻ thông tin, giúp làm rõ lợi ích của họ.
  • Trình bày rõ ràng, súc tích: Tránh nhầm lẫn bằng cách diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc.
  • Sử dụng im lặng: Im lặng có thể là công cụ mạnh mẽ để khiến bên kia tiết lộ thêm hoặc tạo không gian suy nghĩ.

Giao tiếp phi ngôn ngữ

Giao tiếp phi ngôn ngữ, như ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu, đóng vai trò quan trọng. Cohen khuyên nên chú ý đến tín hiệu phi ngôn ngữ của mình và giải mã tín hiệu của bên kia để hiểu cảm xúc và ý định thực sự.

Các tình huống đàm phán cụ thể

Sách bao gồm các chương áp dụng kỹ năng đàm phán vào các bối cảnh cụ thể:

  • Mua xe: Lời khuyên về cách thương lượng giá, giá trị đổi xe và điều khoản tài chính.
  • Làm việc với cơ quan hành chính: Chiến lược để điều hướng hệ thống phức tạp và đạt kết quả thuận lợi từ các cơ quan chính phủ hoặc tập đoàn lớn.
  • Đàm phán với con cái: Áp dụng nguyên tắc đàm phán trong nuôi dạy, như đặt quy tắc, khuyến khích hợp tác và giải quyết xung đột.
  • Đàm phán với bản thân: Kỹ thuật tự động viên, đặt mục tiêu cá nhân và ra quyết định thông qua lăng kính đàm phán.

Kỹ thuật nâng cao

Cohen cũng đề cập đến các kỹ thuật nâng cao như:

  • Kiên trì: Duy trì cam kết với mục tiêu và không dễ từ bỏ.
  • Sử dụng hài hước: Làm nhẹ không khí để xây dựng mối quan hệ và làm cho quá trình đàm phán thú vị hơn.
  • Biết khi nào nên rời đi: Nhận ra khi nào một thỏa thuận không có lợi và sẵn sàng rời bàn đàm phán, điều này có thể tăng quyền lực trong đàm phán.

Tổng quan giá trị

“Bạn Có Thể Đàm Phán Bất Cứ Thứ Gì” là nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng đàm phán. Bằng cách nắm vững các nguyên tắc về quyền lực, thời gian và thông tin, hiểu các phong cách đàm phán khác nhau và áp dụng kỹ thuật giao tiếp hiệu quả, người đọc có thể đạt được mục tiêu trong bất kỳ tình huống đàm phán nào. Sách được minh họa bằng nhiều ví dụ thực tế từ kinh nghiệm của Cohen, làm cho nội dung hấp dẫn và thực tiễn.

Dựa trên sự công nhận rộng rãi, tác động lâu dài và tính thực tiễn, cuốn “Getting to Yes: Negotiating Agreement Without Giving In” của Roger Fisher, William Ury, và Bruce Patton (xuất bản lần đầu năm 1981, cập nhật các phiên bản sau) thường được xem là tác phẩm kinh điển và xuất sắc nhất trong lĩnh vực này.

Lý do nên đọc “Getting to Yes”

  1. Nguyên tắc đàm phán dựa trên lợi ích: Cuốn sách giới thiệu phương pháp đàm phán “dựa trên nguyên tắc” (principled negotiation), tập trung vào việc tìm kiếm lợi ích chung thay vì cạnh tranh thắng-thua. Điều này phù hợp với cả đàm phán kinh doanh, cá nhân, lẫn quốc tế.
    • 4 nguyên tắc cốt lõi:
      • Tách con người khỏi vấn đề (Separate people from the problem).
      • Tập trung vào lợi ích, không phải lập trường (Focus on interests, not positions).
      • Tạo ra các lựa chọn đôi bên cùng có lợi (Generate options for mutual gain).
      • Sử dụng tiêu chí khách quan (Insist on objective criteria).
    • Phương pháp này giúp xây dựng các thỏa thuận bền vững, tránh xung đột không cần thiết.
  2. Tính phổ quát và thực tiễn: Các chiến lược trong sách được áp dụng rộng rãi, từ thương lượng hợp đồng, giải quyết tranh chấp gia đình, đến đàm phán ngoại giao. Ví dụ, phương pháp này đã được sử dụng trong các cuộc đàm phán hòa bình quốc tế.
  3. Dễ hiểu và dễ áp dụng: Ngôn ngữ rõ ràng, kèm theo các ví dụ thực tế và nghiên cứu từ Dự án Đàm phán Harvard (Harvard Negotiation Project), giúp người đọc dễ dàng áp dụng vào cuộc sống.
  4. Ảnh hưởng lâu dài: Cuốn sách đã định hình lĩnh vực đàm phán hiện đại, được giảng dạy tại các trường kinh doanh hàng đầu và vẫn được cập nhật để phù hợp với thời đại.
  5. So sánh với các sách khác:
    • So với “You Can Negotiate Anything” của Herb Cohen, “Getting to Yes” có cách tiếp cận có hệ thống hơn, ít dựa vào kinh nghiệm cá nhân và tránh các chiến thuật thao túng, khiến nó phù hợp hơn với bối cảnh đạo đức kinh doanh hiện đại.
    • So với “Never Split the Difference” của Chris Voss, “Getting to Yes” tập trung vào hợp tác và lợi ích chung, trong khi Voss nhấn mạnh chiến thuật tâm lý, phù hợp hơn với đàm phán cạnh tranh.

Đối tượng phù hợp

  • Người mới bắt đầu tìm hiểu về đàm phán.
  • Doanh nhân, nhà quản lý, luật sư, hoặc bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng thương lượng.
  • Những người tìm kiếm cách tiếp cận hợp tác thay vì đối đầu.

Lưu ý

Mặc dù “Getting to Yes” là lựa chọn hàng đầu, nó có thể hơi lý thuyết với một số người thích các chiến thuật cụ thể hơn (trong trường hợp này, bạn có thể bổ sung “Never Split the Difference” để có góc nhìn thực chiến). Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến đàm phán trong bối cảnh văn hóa cụ thể (như châu Á hoặc Trung Đông), bạn có thể cần kết hợp với các tài liệu chuyên sâu hơn.

Chia sẻ bài viết này

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi

Cập nhật các bài viết tại chuyên mục Góc tư vấn mới nhất bằng cách theo dõi. Không spam: chúng tôi hứa.

Bằng cách nhấp vào Đăng ký, bạn xác nhận rằng bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện của chúng tôi.

Bài viết liên quan

error: Content is protected !!